Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phận sự
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • attributions
    • Đó không phải là phận sự của tôi
      cela n'entre pas dans mes attributions
  • devoir
    • Làm tròn phận sự
      accomplir pleinement son devoir
Related search result for "phận sự"
Comments and discussion on the word "phận sự"