Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • pousser les aliments du bol dans la bouche avec des baguettes
    • Và cơm
      pousser le riz d'un bol dans la bouche avec des baguettes
  • et
    • Anh và tôi
      vous et moi
    • Anh đi và tôi ở lại
      vous partez et moi je reste
    • Tôi sẽ làm việc đó và ngày mai sẽ làm
      je ferai cela et le ferai demain
    • Và thế là hết
      et c'est tout
  • (arch.) quelques
    • Một vài hôm nữa
      dans quelques jours
Related search result for "và"
Comments and discussion on the word "và"