Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
va
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (dialecte) il; elle; lui
    • Va đi rồi
      il est parti
  • se heurter; se cogner; heurter; choquer; percuter
    • Va vào bức tường
      se heurter (se cogner) à un mur
    • Va phải cái ghế
      choquer une chaise
    • Xe va vào người đi đường
      voiture qui heurte un passant
    • Xe va vào cây
      voiture qui percute un arbre
Related search result for "va"
Comments and discussion on the word "va"