Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bảo quản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • garder; conserver; prendre soin de; entretenir
    • Bảo quản dụng cụ
      entretenir ses outils
    • Bảo quản lương thực thực phẩm
      conserver des vivres
    • Bảo quản thực phẩm
      conserver les denrées alimentaires
Related search result for "bảo quản"
Comments and discussion on the word "bảo quản"