Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
70
71
72
73
74
75
76
Next >
Last
lâm sản
Lâm Thanh
lâm tuyền
Lâm Viên
lân
lân bang
lân bàng
lân cận
lân la
lân lí
lân nhi
Lân phụng
lân quang
lân tinh
lân tuất
lân tuất
lâng láo
lâng lâng
lâu nay
lâu năm
lâu ngày
lâu nhâu
lây nhây
Lã đường thi tập
Lã Thượng
Lã Vọng
lãn công
Lãng
lãng du
lãng mạn
lãng phí
lãng quên
lãng tử
lãnh
lãnh đạm
lãnh đạo
lãnh địa
lãnh binh
lãnh chúa
lãnh hải
lãnh hội
lãnh sự
lãnh tụ
lãnh thổ
lão luyện
lão nô
lão nhiêu
Lão quân
lão thành
lè nhè
lèm nhèm
lèn
lèo nhèo
lém lỉnh
lén
lũn cũn
lũn chũn
lén lút
lũng
lũng đoạn
léng phéng
Lũng Thủy
lĩnh
lĩnh ý
lĩnh canh
lĩnh giáo
lĩnh hội
lĩnh lược
lĩnh mệnh
lĩnh trưng
lĩnh vực
léo nhéo
lép nhép
lét chừng
lũy tiến
Lê Công Kiều
lê dương
Lê Hoàn
Lê Hoằng Dục
Lê Ngô Cát
First
< Previous
70
71
72
73
74
75
76
Next >
Last