Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
lãnh tụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Người có tài năng đặc biệt, hiểu rõ nguyện vọng và khả năng của quần chúng, do đó có thể đưa đường chỉ lối cho quần chúng hành động: Hồ Chủ tịch là lãnh tụ tối cao của dân tộc ta.
Related search result for
"lãnh tụ"
Words pronounced/spelled similarly to
"lãnh tụ"
:
lãnh thổ
lãnh tụ
lính tẩy
lính thú
lính thủy
Comments and discussion on the word
"lãnh tụ"