Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
lĩnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Hàng dệt bằng tơ, mặt bóng, thường dùng để may quần phụ nữ.
  • đg. Cg. Lãnh. Nhận lấy về mình: Lĩnh lương.
Related search result for "lĩnh"
Comments and discussion on the word "lĩnh"