Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
lĩnh trưng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đứng lên khai thác, đảm nhiệm một việc rồi nộp thuế cho chính quyền thực dân: Lĩnh trưng thuế đò.
Related search result for "lĩnh trưng"
Comments and discussion on the word "lĩnh trưng"