Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lãnh chúa
Jump to user comments
version="1.0"?>
Chúa phong kiến chiếm đoạt ruộng đất của nông dân và bóc lột sức lao động của họ trong thời Trung cổ ở châu Âu.
Related search result for
"lãnh chúa"
Words contain
"lãnh chúa"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chúa
bạo chúa
Hồ Dương mơ Tống công
dấu
Gương vỡ lại lành
Ngũ Long Công chúa
Thiên chúa
thiên chúa
Nguyễn Phúc Chu
đời
more...
Comments and discussion on the word
"lãnh chúa"