Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
131
132
133
134
135
136
137
Next >
Last
phai nhạt
Phan Bội Châu
Phan Chu Trinh
Phan Thanh Giản
phang
phanh
phanh phui
phanh thây
phao ngôn
phao tang
phàm nhân
phàn nàn
phành phạch
phá án
phá bĩnh
phá hoang
phá hoẵng
phá ngang
phá nước
phá sản
phá tân
phá trận
phá trinh
phách lạc hồn xiêu
phách quế hồn mai
phách trăng
phái đoàn
phái sinh
phái viên
phán
Phán
phán đoán
phán quyết
Phán sự đền Tản Viên
phán thán
phán xử
pháo ống lệnh
pháo đùng
pháo bông
pháo binh
pháo lệnh
pháo thăng thiên
pháo thuyền
pháp danh
pháp danh
pháp lệnh
pháp nhân
pháp trường
pháp trường
pháp viện
phát động
phát điện
phát đoan
phát ban
phát bệnh
phát canh
phát chán
phát chẩn
phát hành
phát hiện
phát kiến
phát minh
phát ngũ sắc
phát ngôn
phát nguyên
phát nương
phát phiền
phát quang
phát sinh
phát tang
phát tán
phát thanh
phát triển
phát vãng
phân
phân đạm
phân đạo
phân đồ
phân định
phân điểm
First
< Previous
131
132
133
134
135
136
137
Next >
Last