Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
phân đồ
Jump to user comments
version="1.0"?>
rẽ đường mỗi người một ngả
Related search result for
"phân đồ"
Words pronounced/spelled similarly to
"phân đồ"
:
phàn nàn
phản ảnh
phản ánh
phản hồi
phân hào
phân hiệu
phân hoá
phân huỷ
phân minh
phân niệm
more...
Comments and discussion on the word
"phân đồ"