Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phá trận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Đánh vỡ trận thế của địch. 2. Trò chơi xếp quân tổ tôm thành cửa mà phá.
Related search result for "phá trận"
Comments and discussion on the word "phá trận"