Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phát sinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bắt đầu sinh ra: Chủ nghĩa tư bản phát sinh trong lòng chế độ phong kiến.
Related search result for "phát sinh"
Comments and discussion on the word "phát sinh"