Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phán đoán
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Có ý kiến đối với người hay việc, sau khi suy nghĩ và so sánh: Không nên phán đoán vô căn cứ. 2.(triết). Vận dụng trí tuệ để xét về giá trị hay sự diễn biến của sự vật
Related search result for "phán đoán"
Comments and discussion on the word "phán đoán"