Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
éveil
Jump to user comments
danh từ giống đực
sự thức tỉnh
L'éveil de la nature
sự thức tỉnh của tự nhiên
sự biểu hiện
L'éveil de l'intelligence
sự biểu hiện của trí thông minh
donner l'éveil+ làm cho cảnh giác
être en éveil
cảnh giác
Related words
Antonyms:
Abrutissement
torpeur
Assoupissement
Sommeil
Related search result for
"éveil"
Words pronounced/spelled similarly to
"éveil"
:
appel
aval
Words contain
"éveil"
:
éveil
éveillé
éveiller
éveilleur
réveil
réveille-matin
réveiller
réveilleur
réveillon
réveillonner
more...
Words contain
"éveil"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tỉnh táo
báo thức
kèn lệnh
cảnh giác
quen nết
kế
thức
chập chờn
bừng
Comments and discussion on the word
"éveil"