Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éveil
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự thức tỉnh
    • L'éveil de la nature
      sự thức tỉnh của tự nhiên
  • sự biểu hiện
    • L'éveil de l'intelligence
      sự biểu hiện của trí thông minh
  • donner l'éveil+ làm cho cảnh giác
    • être en éveil
      cảnh giác
Related search result for "éveil"
Comments and discussion on the word "éveil"