Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réveiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh thức
    • Réveiller un malade
      đánh thức một người bệnh
  • gọi tỉnh, làm cho tỉnh lại
    • Réveiller une personne évanouie
      gọi tỉnh một người bị ngất
  • thức tỉnh; gợi lại
    • Réveiller le sentiment patriotique
      thức tỉnh tình cảm yêu nước
    • Réveiller un souvenir
      gợi lại một kỷ niệm
Related search result for "réveiller"
Comments and discussion on the word "réveiller"