Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réveillon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bữa ăn nửa đêm (đêm Nô-en hoặc lúc giao thừa dương lịch)
  • hội nửa đêm (đêm Nô-en), hội giao thừa (năm dương lịch)
Related search result for "réveillon"
Comments and discussion on the word "réveillon"