French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự thức dậy, sự tỉnh dậy
- Sauter du lit dès son réveil
thức dậy là nhảy ra khỏi giường ngay
- le réveil de la nature au printemps
(nghĩa bóng) sự thức dậy của thiên nhiên vào mùa xuân
- sự thức tỉnh
- Le réveil d'un peuple
sự thức tỉnh của một dân tộc