Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réveil
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự thức dậy, sự tỉnh dậy
    • Sauter du lit dès son réveil
      thức dậy là nhảy ra khỏi giường ngay
    • le réveil de la nature au printemps
      (nghĩa bóng) sự thức dậy của thiên nhiên vào mùa xuân
  • sự thức tỉnh
    • Le réveil d'un peuple
      sự thức tỉnh của một dân tộc
  • (quân sự) hiệu báo thức
  • đồng hồ báo thức
Related search result for "réveil"
Comments and discussion on the word "réveil"