version="1.0"?>
- somnolent; en demi-sommeil
- Chập chờn cơn tỉnh cơn mê (Nguyễn Du)
somnolente , elle est tantôt en réveil , tantôt en rêve
- vacillant; tremblotant
- Ngọn lửa chập chờn
la flamme vacillante
- ánh sáng chập chờn
lumière tremblotante
- instable
- Thời tiết chập chờn
temps instable
- (med.) vigile; agrypnode
- Hôn mê chập chờn
coma vigile ; coma agrypnode
- chập chà chập chờn
redoublement ; sens plus fort)