Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chập chờn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • somnolent; en demi-sommeil
    • Chập chờn cơn tỉnh cơn mê (Nguyễn Du)
      somnolente , elle est tantôt en réveil , tantôt en rêve
  • vacillant; tremblotant
    • Ngọn lửa chập chờn
      la flamme vacillante
    • ánh sáng chập chờn
      lumière tremblotante
  • instable
    • Thời tiết chập chờn
      temps instable
  • (med.) vigile; agrypnode
    • Hôn mê chập chờn
      coma vigile ; coma agrypnode
    • chập chà chập chờn
      redoublement ; sens plus fort)
Related search result for "chập chờn"
Comments and discussion on the word "chập chờn"