Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réveille-matin
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • đồng hồ báo thức
  • (thực vật học) cỏ bình minh
Related search result for "réveille-matin"
Comments and discussion on the word "réveille-matin"