Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- se lever en sursaut
- Nghe tiếng chuông báo thức , anh ta vùng dậy
entendant la sonnerie du réveille-matin, il s'est levé en sursaut
- se soulever; s'insurger
- Nhân dân bị áp bức đã vùng dậy
le peuple opprimé s'est soulevé