Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cru
Jump to user comments
tính từ
  • sống
    • Viande crue
      thịt sống
  • mộc
    • Soie crue
      lụa mộc
  • sượng
    • Couleur crue
      màu sượng
  • sống sượng, trắng trợn
    • Réponse crue
      câu trả lời sống sượng
  • à cru+ ngay ở trên
    • Assis à cru sur l'herbe
      ngồi ngay ở trên cỏ
    • Monter à cru
      cưỡi ngựa không yên
    • Les pieds à cru
      chân trần, chân không
    • avaler quelqu'un tout cru; manger quelqu'un tout cru
      (thân mật) ăn tươi nuốt sống ai
danh từ giống đực
  • vùng trồng nho
    • Les grands crus de France
      các vùng trồng nho lớn của nước Pháp
  • rượu nho (sản xuất ở vùng nào)
    • Les meilleurs crus de Bourgogne
      rượu vang tốt nhất vùng Buốc-gô-nhơ
    • de son cru; de son propre cru
      (nghĩa bóng) do chính mình nghĩ, tự mình đặt ra
    • Crue
phó từ
  • sống sượng, trắng trợn
    • Parler cru
      nói trắng trợn
Related words
Related search result for "cru"
Comments and discussion on the word "cru"