Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"Atténué"
athénée
athénien
atone
atonie
autan
automne
autonome
autonyme
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
trễ
giảm
giảm nhẹ
ân giảm
cụp
tim tím
giảm tội
dàu
tủi
lợm
chợn
ngái
vừa
vừa
lé
khật khừ
nhợt
gàn
ngợ
rợn
rốp
ngạt
rộp
sẩm
phính
biếc
bệu
nhám
ngám
lợ
bệch
ngát
nhỉnh
luốc
thủm
vắn
vắn
ngại
vỏng
ngán
nhớt
bủng
xám
xám
dính
lợt
rợ
loé
nhợ
xế
rớm
xế
trẹt
tím
ngượng
phị
ẩm
mím
mến
mét
more...