Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
crucial
Jump to user comments
tính từ
  • mấu chốt
    • Question cruciale
      vấn đề mấu chốt
  • (triết học) quyết đoán
    • Expérience cruciale
      thí nghiệm quyết đoán
  • (y học) (theo hình) chữ thập
    • Incision cruciale
      vết rạch chữ thập
Related search result for "crucial"
Comments and discussion on the word "crucial"