Jump to user comments
tính từ giống đực
- thuộc về vùng bụng dưới
- Muscles abdominaux
cơ bắp vùng bụng
danh từ giống đực (số nhiều)
- Les abdominaux+ cơ bắp vùng bụng
- tập luyện để phát triển cơ bắp bụng
- Faire des abdominaux
tập luyện cơ bắp bụng
- (gọi tắt thân mật là des abdos)