French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
đại từ
- anh, chị, ông, bà...; các anh, các chị, các ông, các bà...
- người ta
- Un air de grandeur qui vous ravit
một vẻ vĩ đại làm cho người ta phải mê
- de vous à moi; entre vous et moi
xem moi
- vous-même
chính anh (chị, ông, bà...); cả anh (chị ông, bà...) nữa
danh từ giống đực
- người như anh
- Cet homme est un autre vous
ông ấy là người như anh
- từ "anh" (chị, ông, bà...) (để xưng hô)
- Il emploie le vous en parlant à sa femme
anh ấy dùng từ "chị" để nói với vợ