Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rendez-vous
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự hẹn gặp
  • nơi hẹn gặp
  • nơi gặp gỡ, nơi tụ họp
    • Ce club est le rendez-vous des artistes
      câu lạc bộ này là nơi gặp gỡ của các nhà nghệ sĩ
Related search result for "rendez-vous"
Comments and discussion on the word "rendez-vous"