Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- raison; motif; cause
- Có lí do xác đáng để không đến chỗ hẹn
avoir de bonnes raisons pour ne pas venir au rendez-vous
- Vắng mặt không có lí do
s'absenter sans motif
- Không phải là không có lí do
non sans cause