Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vioc
Jump to user comments
tính từ (giống cái vioque)
  • (thông tục) già
danh từ giống đực (giống cái vioque)
  • (thông tục) ông lão
    • les viocs
      (thông tục) các cụ via (bố mẹ già)
Related search result for "vioc"
Comments and discussion on the word "vioc"