Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
voussure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (kiến trúc) vồng đỉnh vòm, đường cuốn
    • Voussure de porte
      đường cuốn cửa
  • (y học) mặt khum
    • Voussure thoracique
      mặt khum lồng ngực
Related search result for "voussure"
Comments and discussion on the word "voussure"