Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vis
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (kỹ thuật) vít
    • Vis d'accouplement
      vít ghép nối
    • Vis d'accord
      vít điều hướng
    • Vis d'ajustement/vis de correction/vis de réglage
      vít điều chỉnh
    • Vis d'arrêt/vis de butée
      vít chặn, vít hãm
    • Vis élargisseuse
      vít nong
    • Vis à ergot/vis à griffe
      vít có gờ hãm/vít có móc
    • Vis à oeil
      đinh ốc bản lề
    • Vis d'entraînement
      vít dẫn tiến
    • Vis femelle
      đai ốc
    • Vis micrométrique
      vít vi chỉnh
    • Vis de fixation/vis de serrage
      vít kẹp chặt
    • Vis d'évacuation
      vít xả
    • Vis de fermeture
      vít nút, nút ren
    • Vis à filet droit
      vít ren phải
    • Vis de tension de chaîne
      vít tăng xích
    • Vis à tête plate/vis à tête creuse
      vít đầu dẹt/vít đầu rỗng
    • Vis à tête bombée/vis à tête ronde
      vít đầu lồi/vít đầu tròn
    • Vis sans fin
      vít vô tận
    • Vis de pointage en direction/vis de pointage en hauteur
      vít ngắm xoay/vít ngắm nâng (súng)
    • Vis de relevage
      vít nâng
  • cầu thang xoáy trôn ốc (cũng) escalier à vis
    • serrer la vis à quelqu'un
      gò bó khắc nghiệt đối với ai
    • Vice.
Related words
Related search result for "vis"
Comments and discussion on the word "vis"