Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
approvisionner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cung cấp, tiếp tế
    • Approvisionner un magasin en produits frais
      cung cấp hàng tươi cho một cửa hàng
    • Approvisionner son compte bancaire
      đóng tiền bảo chứng cho tài khoản ở ngân hàng
Related search result for "approvisionner"
Comments and discussion on the word "approvisionner"