Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tuy in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
án tuyết
ôn tuyền
điểm tuyết
đoạn tuyệt
bão tuyết
Bình Tuy
Bùi Đắc Tuyên
bạch tuyết
cam tuyền
Cam Tuyền
cửu tuyền
Cửu tuyền
cửu tuyền
cự tuyệt
chí tuyến
chu tuyền (chu toàn)
giao tuyến
giới tuyến
hợp tuyển
hoàng tuyền
huỳnh tuyền
kim tuyến
kinh tuyến
kinh tuyến gốc
kinh tuyến trời
lâm tuyền
Long tuyền
mai cốt cách, tuyết tinh thần
phòng tuyến
quang tuyến
Sông Tuy giải Hán Cao
siêu tuyệt
Tân Tuyến
Tùng Tuyết đạo nhân
tứ tuyệt
tổng tuyển cử
Thanh Tuyền
thao thao bất tuyệt
tiếp tuyến
tiền tuyến
trác tuyệt
trúng tuyển
Trạc Tuyền
trận tuyến
Trong tuyết đưa than
trong tuyết đưa than
trung tuyến
trượt tuyết
tuy
Tuy An
Tuy Hoà
Tuy Lai
Tuy Lộc
tuy nhiên
Tuy Phong
Tuy Phước
tuy rằng
tuy thế
Tuy Thủy
tuy vậy
tuyên án
tuyên độc
Tuyên Bình
Tuyên Bình Tây
tuyên bố
tuyên cáo
tuyên chiến
tuyên dương
tuyên giáo
Tuyên Hoá
tuyên huấn
tuyên ngôn
Tuyên Nghĩa
Tuyên Quang
Tuyên Thạnh
tuyên thệ
tuyên truyền
tuyến
tuyến đường
tuyến giáp trạng
First
< Previous
1
2
Next >
Last