Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tuyên bố
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Nói cho mọi người đều biết : Tuyên bố kết quả kỳ thi. 2. Nói lên ý kiến, chủ trương... về một vấn đề quan trọng : Chính phủ mới đã tuyên bố chính sách đối ngoại.
Related search result for
"tuyên bố"
Words contain
"tuyên bố"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tuyên ngôn
Sơn Dương
tuyên bố
Chiêm Hoá
tuyên dương
tuyên huấn
tuyên chiến
tuyên giáo
tuyên độc
Nông Tiến
more...
Comments and discussion on the word
"tuyên bố"