Jump to user comments
danh từ
- sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền
- heat transfer
sự truyền nhiệt
- sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho
- sự thuyên chuyển (nhân viên...)
- vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)
- binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác)
động từ
- nhượng, nhường, chuyển cho
- to transfer land
nhượng đất
- thuyên chuyển (nhân viên...)
- to transfer a student from English department to Chinese department
chuyển một học sinh từ khoa Anh sang khoa Trung
- chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)