Jump to user comments
tính từ
- có thể dời chuyển, có thể di chuyển, có thể mang sang được
- nhượng được, có thể nhường được
- có thể in lại, có thể đồ lại, có thể hoạ lại
IDIOMS
- not transferable
- chỉ dùng cho bản thân, không chuyển cho người khác được (vé tàu)
- transferable vote
- lá phiếu có thể chuyển cho người ứng cử khác (nếu không ai được đa số tuyện đối trong cuộc bỏ phiếu đầu tiên)