Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
conveyable
/kən'veiəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể chở, có thể chuyên chở
  • có thể truyền đạt, có thể cho biết
  • (pháp lý) có thể chuyển nhượng, có thể sang tên
Related words
Comments and discussion on the word "conveyable"