Jump to user comments
ngoại động từ
- chuyển giao, truyền
- to transmit a letter
chuyển một bức thư
- to transmit order
truyền lệnh
- to transmit disease
truyền bệnh
- to transmit news
truyền tin
- to transmit electricity
truyền điện
- to transmit one's virtues to one's posterity
truyền những đức tính của mình cho con cái về sau