Jump to user comments
tính từ
- ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn
- transient success
thắng lợi nhất thời
- thoáng qua, nhanh, vội vàng
- transient sorrow
nỗi buồn thoáng qua
- a transient gleam of hope
một tia hy vọng thoáng qua
- to cast a transient look at
đưa mắt nhìn vội, nhìn thoáng qua
- ở thời gian ngắn
- transient guest
khách ở lại thời gian ngắn
- transient lodger
người trọ ngắn ngày
- (âm nhạc) (thuộc) nốt đệm
danh từ
- khách ở lại thời gian ngắn; khách trọ ngắn ngày