Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
transient
/'trænziənt/
Jump to user comments
tính từ
  • ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn
    • transient success
      thắng lợi nhất thời
  • tạm thời
  • thoáng qua, nhanh, vội vàng
    • transient sorrow
      nỗi buồn thoáng qua
    • a transient gleam of hope
      một tia hy vọng thoáng qua
    • to cast a transient look at
      đưa mắt nhìn vội, nhìn thoáng qua
  • ở thời gian ngắn
    • transient guest
      khách ở lại thời gian ngắn
    • transient lodger
      người trọ ngắn ngày
  • (âm nhạc) (thuộc) nốt đệm
danh từ
  • khách ở lại thời gian ngắn; khách trọ ngắn ngày
Related search result for "transient"
Comments and discussion on the word "transient"