Jump to user comments
danh từ
- món ăn tiếp theo (sau một món khác)
- sự lên lớp
- examination for the remove
kỳ thi lên lớp
- not to get one's remove
không được lên lớp
- lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh)
- khoảng cách, sự khác biệt
- to be many removes from the carefree days of one's youth
khác biệt rất xa những ngày vô tư lự của tuổi thanh xuân
ngoại động từ
- dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn
- to remove a machine
chuyển một cái máy (ra chỗ khác)
- to remove mountains
(nghĩa bóng) dời non lấp biển, làm những việc phi thường
- bỏ ra, tháo ra
- to remove one's hat
bỏ mũ ra
- to remove a tyre
tháo lốp xe
- cách chức, đuổi
- to remove an afficial
cách chức một viên chức
- lấy ra, đưa ra, rút ra...
- to remove a boy from school
xin rút một học sinh ra khỏi trường
- tẩy trừ (tham nhũng...), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ
- to remove grease stains
tẩy vết mỡ
- to remove someone's name from a list
xoá bỏ tên ai trong danh sách
- làm hết (đau đớn), xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...)
nội động từ
- dời đi xa, đi ra, tránh ra xa
- they shall never remove from here
họ nhất định không bao giờ rời khỏi chốn này đâu
- dọn nhà, đổi chỗ ở
- to remove to a new house
dọn nhà đến một căn nhà mới