Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
retransfer
/'ri:træns'fə:/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dời lại, chuyển lại, dọn nhà
  • lại nhường lại, lại chuyển lại
  • lại đồ lại, lại in lại
Comments and discussion on the word "retransfer"