Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for train-train in Vietnamese - French dictionary
quân xa
cầu trước
trệch
chuyến
càng
bè
thụt
khởi sự
dở bữa
đít
dở tay
xe lửa
xe hỏa
xe hỏa
xa trưởng
tàu chợ
tàu
đang
bộ
bắt chợt
đoàn
chúng nó
kẻo nữa
chuyển bánh
tốc hành
kẻo
vồng
chờ
thằng
rung chuyển
chừa
nghếch
lỡ
tiến hành
sầm
suốt
sinh hoạt
ục
nhanh
trễ
chậm
thu
bổ
chạy