version="1.0"?>
- (ngành dệt) bobine de trame; espolin; canette;
- Đánh suốt
enrouler le fil sur les bobine de trame; renvider.
- tout le long de; tout.
- Suốt dọc đường
tout le long de la route;
- Thức suốt sáng
veiller toute la nuit jusqu'au matin;
- Suốt cả xóm
tout le hameau.
- durant.
- Nói suốt một giờ
parler une heure durant.
- direct.
- Chuyến tàu suốt
train direct.