Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
suốt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt ống nhỏ bằng tre để quấn chỉ rồi cho vào thoi mà dệt: Hai chân đạp xuống năng năng nhấc, một suốt đâm ngang thích thích mau (HXHương).
  • 2 tt, trgt 1. Cả thời gian: Lo ăn, lo mặc suốt ngày tháng (Tản-đà). 2. Thông từ đầu nọ đến đầu kia: Suốt dọc đường. 3. Tất cả: Đi vắng suốt nhà. 4. Từ trên xuống dưới: Vại nước trong suốt.
Related search result for "suốt"
Comments and discussion on the word "suốt"