Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sứt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t.1. Vỡ một tí, khuyết một tí ở cạnh, ở miệng : Bát sứt ; Răng sứt. 2. Nói người sứt răng cửa : Anh sứt.
  • Sưu - d. 1. Công việc mà nhân dân phải làm cho Nhà nước phong kiến hay thực dân : Đi sưu. 2. Món tiền mà người đàn ông từ mười tám tuổi trở lên phải nộp cho Nhà nước phong kiến hay thực dân để lấy thẻ thuế thân.
Related search result for "sứt"
Comments and discussion on the word "sứt"