Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
chờ
Jump to user comments
version="1.0"?>
attendre ; guetter
Chờ thời cơ thuận lợi
guetter une occasion favorable
Chờ tàu
attendre le train
chờ được mạ thì má đã sưng
avant l'arrivée des secours , on est déjà attaqué
chờ hết nước hết cái
se morfondre à attendre
Related search result for
"chờ"
Words pronounced/spelled similarly to
"chờ"
:
cha
chà
chả
chạ
chác
chạc
chạch
chai
chài
chải
more...
Words contain
"chờ"
:
đợi chờ
chần chờ
chập chà chập chờn
chập chờn
chờ
chờ đợi
chờ chực
chờ mong
chờ thời
chờm
more...
Comments and discussion on the word
"chờ"