version="1.0"?>
- ensemble; collection; jeu; service; batterie; train
- Bộ đồ gỗ
ensemble mobilier
- Bộ quần áo tắm biển
ensemble de plage
- Bộ tem
collection de timbres
- Bộ bát đĩa sứ
service de porcelaine
- Bộ xoong chảo
batterie de cuisine
- Bộ bánh răng
(cơ khí, cơ học) train d'engrenages
- (biol., anat.) ordre
- Bộ sâu bọ cánh cứng
ordre des coléoptères
- clé (des caractères chinois)
- Tra từ điển chữ Hán theo bộ
consulter un dictionnaire chinois suivant les clés
- ministère, département; portefeuille
- Bộ ngoại giao
ministère des Affaires Etrangères
- Bộ nội vụ
ministère de l'Intérieur
- Bộ tư pháp
département de la Justice
- Bộ trưởng không bộ
ministre sans portefeuille
- manière; air; mine; aspect
- Làm bộ
faire des manières
- Coi bộ kiêu ngạo
avoir l'air orgueilleux
- Ra bộ vui vẻ
avoir une mine joyeuse
- (argot, thông tục) type; espèce
- Bộ ấy làm gì được
qu'est-ce qu'il peut faire, ce type?
- (dialecte) semble-t-il
- Bộ anh tưởng tôi quên rồi chăng
vous croyez, semble-t-il, que j'ai oublié