Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bộ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ensemble; collection; jeu; service; batterie; train
    • Bộ đồ gỗ
      ensemble mobilier
    • Bộ quần áo tắm biển
      ensemble de plage
    • Bộ tem
      collection de timbres
    • Bộ khuy
      jeu de boutons
    • Bộ bài
      un jeu de cartes
    • Bộ cờ
      un jeu d'échecs
    • Bộ đồ trà
      service à thé
    • Bộ bát đĩa sứ
      service de porcelaine
    • Bộ pin
      batterie de piles
    • Bộ xoong chảo
      batterie de cuisine
    • Bộ bánh răng
      (cơ khí, cơ học) train d'engrenages
  • (biol., anat.) ordre
    • Bộ sâu bọ cánh cứng
      ordre des coléoptères
  • clé (des caractères chinois)
    • Tra từ điển chữ Hán theo bộ
      consulter un dictionnaire chinois suivant les clés
  • ministère, département; portefeuille
    • Bộ ngoại giao
      ministère des Affaires Etrangères
    • Bộ nội vụ
      ministère de l'Intérieur
    • Bộ tư pháp
      département de la Justice
    • Bộ trưởng không bộ
      ministre sans portefeuille
  • manière; air; mine; aspect
    • Làm bộ
      faire des manières
    • Coi bộ kiêu ngạo
      avoir l'air orgueilleux
    • Ra bộ vui vẻ
      avoir une mine joyeuse
  • (argot, thông tục) type; espèce
    • Bộ ấy làm gì được
      qu'est-ce qu'il peut faire, ce type?
  • (dialecte) semble-t-il
    • Bộ anh tưởng tôi quên rồi chăng
      vous croyez, semble-t-il, que j'ai oublié
  • à pied
    • Đi bộ
      aller à pied
  • à terre; sur terre
    • Lên bộ
      descendre à terre
    • người đi bộ
      piéton
Related search result for "bộ"
Comments and discussion on the word "bộ"