version="1.0"?>
- fois; tour; voyage
- Chuyến này tôi sẽ cố đến thăm anh
cette fois-ci , je tâchrai de venir vous voir
- Chuyến đi xa
tour de voyage
- Người lái xe đã đi hai chuyến xe
le chauffeur a fait deux voyages
- Tôi đợi chuyến tàu hai giờ
j'attends le train de deux heures
- chuyến thám hiểm
expédition