Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trúc in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
trúc
trúc tơ
Trúc lâm thất hiền
kiến trúc
Mạch tương
Trần Khâm
trúc mai
Trúc Lâm thất hiền
trúc đào
Lưu Linh
trúc chỉ
trúc bâu
trước
mạchTương
Trình Thanh
trúc đổ
kiến trúc sư
trúc trắc
sử xanh
thượng tầng kiến trúc
trúc mai
Cổ Loa
dựng
Khóc măng
Linh Phụng gặp Ngô Đồng
Chùa Hương Tích
Bá Di, Thúc Tề
Tướng Hủ
la đà
Lầu trúc Hoàng Châu
Kim tự tháp
kim tự tháp
quảng trường
Kỳ Viên
Trúc Bạch
tráng lệ
quản huyền
khổ độc
rèm
rừng tía
trâu ngựa
khánh thành
tư liệu
khèn
lịch sử
tơ
Di, Tề
Côn Sơn
thừa lương
Xuân Trúc
Trúc Lâm
Trúc Sơn
thượng tầng
Khe Tào múc nước
nguy nga
phím loan
trung cổ
trùng tu
ti trúc
ti
trúc côn
trúc côn
Trúc Bạch
ngữ nghĩa học
bởi
le
khóm
tứ quý
Trúc Lâu
sáo
Tề Thiên Đại Thánh
khóc măng
Trịnh Thị Ngọc Trúc
tái sinh
Hầu xanh
kết cấu
súc
thăm dò
Cát pha
giùm
First
< Previous
1
2
Next >
Last