Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
tứ quý
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Bốn mùa trong năm. 2. Bốn loại cây tiêu biểu cho bốn mùa trong năm (mai, lan, cúc, trúc).
Related search result for
"tứ quý"
Words pronounced/spelled similarly to
"tứ quý"
:
tác quái
tai quái
tay quay
thái quá
thủ quỹ
thú quê
Thúc quý
tổ quốc
từ qui
tứ quý
more...
Words contain
"tứ quý"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
cao quý
quý
Giản nước Tề - 3 phen đề thí vua
quý giả
quý nhân
quý trọng
vàng
quý hóa
Công danh chi nữa, ăn rồi ngũ
quý tộc
more...
Comments and discussion on the word
"tứ quý"